quắt quéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắt quéo+ noun
- devious; dishonest; tortuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt quéo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt quéo":
quắt queo quắt quéo quặt quẹo - Những từ có chứa "quắt quéo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 608